glazed coffee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glazed coffee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glazed coffee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glazed coffee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glazed coffee
* kinh tế
cà phê hồ
Từ liên quan
- glazed
- glazed door
- glazed fish
- glazed roof
- glazed sash
- glazed tile
- glazed yarn
- glazed brick
- glazed panel
- glazed paper
- glazed coffee
- glazed tiling
- glazed ceiling
- glazed pottery
- glazed partition
- glazed substrate
- glazed tile stove
- glazed earthenware
- glazed facing tile
- glazed (panel) door
- glazed brick facing
- glazed clayware pipe
- glazed interior tile
- glazed band panel in wall
- glazed reinforcement concrete
- glazed door (glazed panel door)