glazed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glazed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glazed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glazed.

Từ điển Anh Việt

  • glazed

    * tính từ

    đờ đẫn, thẩn thờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glazed

    * kỹ thuật

    đã tráng men

    hóa học & vật liệu:

    đã đánh bóng

    xây dựng:

    được lắp kính

    được tráng men

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glazed

    fitted or covered with glass

    four glazed walls

    Synonyms: glassed

    Antonyms: unglazed

    having a shiny surface or coating

    glazed fabrics

    glazed doughnuts

    Synonyms: shiny

    Antonyms: unglazed

    (of foods) covered with a shiny coating by applying e.g. beaten egg or a sugar or gelatin mixture

    glazed doughnuts

    a glazed ham

    Similar:

    glaze: coat with a glaze

    the potter glazed the dishes

    glaze the bread with eggwhite

    glaze: become glassy or take on a glass-like appearance

    Her eyes glaze over when she is bored

    Synonyms: glass, glass over, glaze over

    glass: furnish with glass

    glass the windows

    Synonyms: glaze

    sugarcoat: coat with something sweet, such as a hard sugar glaze

    Synonyms: glaze, candy

    glassy: (used of eyes) lacking liveliness

    empty eyes

    a glassy stare

    his eyes were glazed over with boredom