sugarcoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sugarcoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sugarcoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sugarcoat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sugarcoat

    coat with something sweet, such as a hard sugar glaze

    Synonyms: glaze, candy

    cause to appear more pleasant or appealing

    The mayor did not sugarcoat the reality of the tax cuts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).