glassed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glassed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glassed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glassed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glassed

    Similar:

    glass: furnish with glass

    glass the windows

    Synonyms: glaze

    glass: scan (game in the forest) with binoculars

    glass: enclose with glass

    glass in a porch

    Synonyms: glass in

    glass: put in a glass container

    glaze: become glassy or take on a glass-like appearance

    Her eyes glaze over when she is bored

    Synonyms: glass, glass over, glaze over

    glazed: fitted or covered with glass

    four glazed walls

    Antonyms: unglazed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).