unglazed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unglazed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unglazed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unglazed.

Từ điển Anh Việt

  • unglazed

    /'ʌn'gleizd/

    * tính từ

    không có kính (cửa sổ...)

    không tráng men (đồ sành); không láng giấy

    không đánh véc ni, không đánh bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unglazed

    not furnished with glass

    windows were unglazed to admit as much light and air as possible

    Synonyms: glassless

    Antonyms: glazed

    not having a shiny coating

    unglazed paper

    Antonyms: glazed