glass over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glass over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glass over

    Similar:

    glaze: become glassy or take on a glass-like appearance

    Her eyes glaze over when she is bored

    Synonyms: glass, glaze over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).