glassine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glassine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glassine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glassine.
Từ điển Anh Việt
glassine
* danh từ
giấy đục mờ không thấm mỡ
glassine
* danh từ
giấy đục mờ không thấm mỡ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.