glass-dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glass-dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass-dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass-dust.
Từ điển Anh Việt
glass-dust
/'glɑ:sdʌst/
* danh từ
bột thuỷ tinh (để mài)