glassman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glassman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glassman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glassman.
Từ điển Anh Việt
glassman
/'glɑ:smən/
* danh từ
người bán đồ thuỷ tinh
(như) glassmaker
(như) glazier