glass eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glass eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass eye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glass eye

    prosthesis consisting of an artificial eye made of glass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).