glass-lava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glass-lava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass-lava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass-lava.

Từ điển Anh Việt

  • glass-lava

    * danh từ

    dung nham thủy tinh