glass-eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glass-eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass-eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass-eye.

Từ điển Anh Việt

  • glass-eye

    /'glɑ:s'ai/

    * danh từ

    mắt giả bằng thuỷ tinh

    (thú y học) chứng thông manh (ngựa)