glassful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glassful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glassful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glassful.
Từ điển Anh Việt
glassful
/'glɑ:sful/
* danh từ
cốc (đầy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glassful
Similar:
glass: the quantity a glass will hold