glass area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glass area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glass area
* kỹ thuật
ô tô:
diện tích kính
vùng kính
Từ liên quan
- glass
- glassy
- glassed
- glasses
- glass in
- glassful
- glassily
- glassine
- glassman
- glass eye
- glass fin
- glass jar
- glass jug
- glass pot
- glass rim
- glass rod
- glass-eye
- glassless
- glassware
- glasswork
- glasswort
- glass area
- glass bead
- glass case
- glass coat
- glass dish
- glass door
- glass dust
- glass film
- glass foam
- glass frit
- glass gage
- glass over
- glass pane
- glass pipe
- glass roof
- glass sand
- glass seal
- glass silk
- glass stop
- glass tile
- glass tube
- glass wall
- glass ware
- glass wool
- glass work
- glass-case
- glass-dust
- glass-lava
- glass-like