glassily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glassily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glassily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glassily.

Từ điển Anh Việt

  • glassily

    * phó từ

    đờ đẫn, thẩn thờ