glasswort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glasswort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glasswort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glasswort.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glasswort
fleshy maritime plant having fleshy stems with rudimentary scalelike leaves and small spikes of minute flowers; formerly used in making glass
Synonyms: samphire, Salicornia europaea
Similar:
saltwort: bushy plant of Old World salt marshes and sea beaches having prickly leaves; burned to produce a crude soda ash
Synonyms: barilla, kali, kelpwort, Salsola kali, Salsola soda
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).