samphire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samphire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samphire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samphire.

Từ điển Anh Việt

  • samphire

    /'sæmfaiə/ (sea_fennel) /'si:'fenl/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ xanhpie

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • samphire

    * kinh tế

    rau thìa là biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samphire

    Similar:

    glasswort: fleshy maritime plant having fleshy stems with rudimentary scalelike leaves and small spikes of minute flowers; formerly used in making glass

    Synonyms: Salicornia europaea