kali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kali.
Từ điển Anh Việt
kali
/'kæli/
* danh từ
(thực vật học) cây muối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kali
wife of Siva and malevolent form of Devi
the black
Similar:
saltwort: bushy plant of Old World salt marshes and sea beaches having prickly leaves; burned to produce a crude soda ash
Synonyms: barilla, glasswort, kelpwort, Salsola kali, Salsola soda