barilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barilla.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barilla
Algerian plant formerly burned to obtain calcium carbonate
Synonyms: Halogeton souda
Similar:
saltwort: bushy plant of Old World salt marshes and sea beaches having prickly leaves; burned to produce a crude soda ash
Synonyms: glasswort, kali, kelpwort, Salsola kali, Salsola soda
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).