saltwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saltwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltwort.
Từ điển Anh Việt
saltwort
/'sɔ:ltwə:t/
* danh từ
(thực vật học) cỏ lông lợn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saltwort
bushy plant of Old World salt marshes and sea beaches having prickly leaves; burned to produce a crude soda ash
Synonyms: barilla, glasswort, kali, kelpwort, Salsola kali, Salsola soda
low-growing strong-smelling coastal shrub of warm parts of the New World having unisexual flowers in conelike spikes and thick succulent leaves
Synonyms: Batis maritima