kalimantan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kalimantan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kalimantan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kalimantan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kalimantan

    Similar:

    indonesian borneo: the part of Indonesia on the southern side of the island of Borneo

    borneo: 3rd largest island in the world; in the western Pacific to the north of Java; largely covered by dense jungle and rain forest; part of the Malay Archipelago

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).