glaze (glaze coat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glaze (glaze coat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glaze (glaze coat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glaze (glaze coat).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glaze (glaze coat)
* kỹ thuật
lớp men
Từ liên quan
- glaze
- glazed
- glazer
- glaze kiln
- glaze over
- glazed door
- glazed fish
- glazed roof
- glazed sash
- glazed tile
- glazed yarn
- glaze baking
- glazed brick
- glazed panel
- glazed paper
- glaze breaker
- glaze grinder
- glazed coffee
- glazed tiling
- glaze solution
- glazed ceiling
- glazed pottery
- glazed partition
- glazed substrate
- glazed tile stove
- glaze (glaze coat)
- glazed earthenware
- glazed facing tile
- glazed (panel) door
- glazed brick facing
- glazed clayware pipe
- glazed interior tile
- glaze finishing machine
- glazed band panel in wall
- glazed reinforcement concrete
- glazed door (glazed panel door)