moving-picture show nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moving-picture show nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moving-picture show giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moving-picture show.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moving-picture show
Similar:
movie: a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement
they went to a movie every Saturday night
the film was shot on location
Synonyms: film, picture, moving picture, motion picture, motion-picture show, picture show, pic, flick
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).