movie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movie.
Từ điển Anh Việt
movie
/'mu:vi/
* danh từ, (thông tục)
phim xi nê
rạp chiếu bóng
(số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
to go to the movies: đi xem phim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
movie
* kỹ thuật
điện ảnh
phim ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
movie
a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement
they went to a movie every Saturday night
the film was shot on location
Synonyms: film, picture, moving picture, moving-picture show, motion picture, motion-picture show, picture show, pic, flick