emulsifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emulsifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulsifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulsifier.
Từ điển Anh Việt
emulsifier
/i'mʌlsifaiə/
* danh từ
chất chuyển thể sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emulsifier
a surface-active agent that promotes the formation of an emulsion