emulatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emulatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulatively.
Từ điển Anh Việt
emulatively
xem emulate
emulatively
xem emulate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.