emulatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emulatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulatively.

Từ điển Anh Việt

  • emulatively

    xem emulate