emunctory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emunctory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emunctory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emunctory.

Từ điển Anh Việt

  • emunctory

    /i'mʌɳktəri/

    * tính từ

    (sinh vật học) bài tiết

    * danh từ

    (sinh vật học) cơ quan bài tiết