emulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulator.

Từ điển Anh Việt

  • emulator

    /'emjuleitə/

    * danh từ

    người thi đua

    đối thủ

  • emulator

    (Tech) bộ mô phỏng, chương trình mô phỏng; đối thủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emulator

    * kỹ thuật

    bộ mô phỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet