imitator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imitator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imitator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imitator.

Từ điển Anh Việt

  • imitator

    /'imiteitə/

    * danh từ

    người hay bắt chước; thú hay bắt chước

    người làm đồ giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imitator

    Similar:

    impersonator: someone who (fraudulently) assumes the appearance of another

    copycat: someone who copies the words or behavior of another

    Synonyms: emulator, ape, aper