ape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ape.
Từ điển Anh Việt
ape
/eip/
* danh từ
khỉ không đuôi, khỉ hình người
người hay bắt chước
to play (act) the ape: bắt chước
* ngoại động từ
bắt chước, nhại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ape
any of various primates with short tails or no tail at all
imitate uncritically and in every aspect
Her little brother apes her behavior
Similar:
copycat: someone who copies the words or behavior of another
Synonyms: imitator, emulator, aper
anthropoid: person who resembles a nonhuman primate
caricature: represent in or produce a caricature of
The drawing caricatured the President
Từ liên quan
- ape
- apec
- aper
- apex
- apeak
- apery
- apepsy
- apercu
- aperea
- ape-man
- apelike
- apepsia
- apetaly
- ape-like
- aperient
- aperitif
- aperture
- apexbeat
- apeldoorn
- apennines
- aperiodic
- aperitive
- apertural
- apetalous
- apex load
- apex masi
- apex angle
- apex block
- apex stone
- apex cordis
- apex murmur
- apedicellate
- aperiodicity
- apex of arch
- aperture card
- aperture core
- aperture mask
- aperture stop
- apex of vault
- apex pulmonis
- aperture field
- aperture plane
- aperture width
- apex connector
- apex of apices
- apex or apices
- aperiodic waves
- aperture circle
- aperture effect
- aperture vector