ape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ape.

Từ điển Anh Việt

  • ape

    /eip/

    * danh từ

    khỉ không đuôi, khỉ hình người

    người hay bắt chước

    to play (act) the ape: bắt chước

    * ngoại động từ

    bắt chước, nhại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ape

    any of various primates with short tails or no tail at all

    imitate uncritically and in every aspect

    Her little brother apes her behavior

    Similar:

    copycat: someone who copies the words or behavior of another

    Synonyms: imitator, emulator, aper

    anthropoid: person who resembles a nonhuman primate

    caricature: represent in or produce a caricature of

    The drawing caricatured the President