apec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apec.

Từ điển Anh Việt

  • apec

    * (viết tắt)

    Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu á-Thái Bình Dương (Asia-Pacific Economic Co-operation)

    viết tắt

    Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu á-Thái Bình Dương (Asia-Pacific Economic Co-operation)