aperitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aperitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperitive.
Từ điển Anh Việt
aperitive
/ə'piəriənt/ (aperitive) /ə'peritiv/
* tính từ
nhuận tràng
* danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng