aperitif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aperitif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperitif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperitif.

Từ điển Anh Việt

  • aperitif

    /æ'periti:f/

    * danh từ

    rượu khai vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aperitif

    alcoholic beverage taken before a meal as an appetizer