caricature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caricature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caricature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caricature.

Từ điển Anh Việt

  • caricature

    /,kærikə'tjuə/

    * danh từ

    lối vẽ biếm hoạ

    tranh biếm hoạ

    * ngoại động từ

    vẽ biếm hoạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caricature

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biếm họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caricature

    a representation of a person that is exaggerated for comic effect

    Synonyms: imitation, impersonation

    represent in or produce a caricature of

    The drawing caricatured the President

    Synonyms: ape