imitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
imitation
/,imi'teiʃn/
* danh từ
sự noi gương
sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
đồ giả
(âm nhạc) sự phỏng mẫu
(định ngữ) giả
imitation leather: da giả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imitation
* kinh tế
sự bắt chước
sự mô phỏng
* kỹ thuật
bắt chước
mô phỏng
sự bắt chước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imitation
the doctrine that representations of nature or human behavior should be accurate imitations
Antonyms: formalism
something copied or derived from an original
copying (or trying to copy) the actions of someone else
Similar:
caricature: a representation of a person that is exaggerated for comic effect
Synonyms: impersonation
fake: not genuine or real; being an imitation of the genuine article; it's real synthetic fur"
it isn't fake anything
faux pearls
false teeth
decorated with imitation palm leaves
a purse of simulated alligator hide