imitational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imitational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imitational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imitational.

Từ điển Anh Việt

  • imitational

    /,imi'teiʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) sự noi gương

    (thuộc) sự bắt chước