formalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalism.
Từ điển Anh Việt
formalism
/'fɔ:məlizm/
* danh từ
thói hình thức, chủ nghĩa hình thức
formalism
(logic học) chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formalism
* kỹ thuật
hình thức luận
toán & tin:
hệ hình thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formalism
the doctrine that formal structure rather than content is what should be represented
Antonyms: imitation
(philosophy) the philosophical theory that formal (logical or mathematical) statements have no meaning but that its symbols (regarded as physical entities) exhibit a form that has useful applications
the practice of scrupulous adherence to prescribed or external forms