faux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faux.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faux

    Similar:

    fake: not genuine or real; being an imitation of the genuine article; it's real synthetic fur"

    it isn't fake anything

    faux pearls

    false teeth

    decorated with imitation palm leaves

    a purse of simulated alligator hide

    Synonyms: false, imitation, simulated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).