anthropoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anthropoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthropoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthropoid.

Từ điển Anh Việt

  • anthropoid

    /'ænθrəpɔid/

    * tính từ

    dạng người

    anthropoid ape: vượn người

    * danh từ

    vượn người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anthropoid

    person who resembles a nonhuman primate

    Synonyms: ape

    any member of the suborder Anthropoidea including monkeys and apes and hominids

    resembling apes

    Synonyms: anthropoidal, apelike

    resembling human beings

    Synonyms: manlike