apery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apery.
Từ điển Anh Việt
apery
/'eipəri/
* danh từ
sự bắt chước lố lăng
trò khỉ, trò bắt chước
chuồng khỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apery
the act of mimicking; imitative behavior
Synonyms: mimicry