mimicry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mimicry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mimicry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mimicry.
Từ điển Anh Việt
mimicry
/'mimikri/
* danh từ
sự bắt chước, tài bắt chước
vật giống hệt (vật khác)
(động vật học), (như) mimesis
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mimicry
the resemblance of an animal species to another species or to natural objects; provides concealment and protection from predators
Similar:
apery: the act of mimicking; imitative behavior