aperiodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aperiodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperiodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperiodic.
Từ điển Anh Việt
aperiodic
(Tech) không tuần hoàn, phi chu kỳ
aperiodic
không tuần hoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aperiodic
not recurring at regular intervals
Synonyms: nonperiodic
Antonyms: periodic