periodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic.

Từ điển Anh Việt

  • periodic

    /,piəri'ɔdik/

    * tính từ ((cũng) periodical)

    (thuộc) chu kỳ

    periodic motion: chuyển động chu kỳ

    định kỳ, thường kỳ

    tuần hoàn

    periodic law: định luật tuần hoàn

    periodic table: bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép

    * tính từ

    văn hoa bóng bảy

    (hoá học) Periođic

    periodic acid: axit periođic

  • periodic

    tuần hoàn . in the mean (giải tích) tuần hoàn trung bình

    almost p. hầu tuần hoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodic

    * kỹ thuật

    chu kỳ

    có chu kỳ

    xây dựng:

    định kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • periodic

    happening or recurring at regular intervals

    the periodic appearance of the seventeen-year locust

    Synonyms: periodical

    Antonyms: aperiodic

    recurring or reappearing from time to time

    periodic feelings of anxiety

    Synonyms: occasional