periodic flowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodic flowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic flowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic flowing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodic flowing

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phun theo chu kỳ