periodic squint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodic squint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic squint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic squint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodic squint

    * kỹ thuật

    y học:

    lác chu kỳ