periodic duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodic duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic duty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodic duty

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chế độ định kỳ

    toán & tin:

    chế độ tuần hoàn