periodical winds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodical winds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodical winds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodical winds.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
periodical winds
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
gió định kỳ
gió theo chu kỳ
Từ liên quan
- periodical
- periodically
- periodical audit
- periodical pulse
- periodical winds
- periodical cicada
- periodical income
- periodical report
- periodical survey
- periodical concept
- periodical decimal
- periodical analysis
- periodical fraction
- periodical inventory
- periodical statement
- periodical variation
- periodical vibration
- periodical accounting
- periodical achievements
- periodically spark-over
- periodically applied load
- periodical inventory system
- periodical stock-taking method
- periodically repeating a signal