periodical achievements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodical achievements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodical achievements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodical achievements.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodical achievements

    * kinh tế

    thành tựu có tính giai đoạn