periodically repeating a signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodically repeating a signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodically repeating a signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodically repeating a signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
periodically repeating a signal
* kỹ thuật
điện lạnh:
chu kỳ hóa tín hiệu
điện tử & viễn thông:
lặp tín hiệu theo chu kỳ