periodically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodically.
Từ điển Anh Việt
periodically
* phó từ
một cách định kỳ
periodically
có chu kỳ, một cách tuần hoàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
periodically
* kỹ thuật
có chu kỳ
toán & tin:
một cách định kỳ
một cách tuần hoàn
theo chu kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periodically
Similar:
sporadically: in a sporadic manner
he only works sporadically